Tên sản phẩm
|
FUTURE 125
|
Khối lượng bản thân
|
105 kg
106 kg
|
Dài x Rộng x Cao
|
1.931 x 711 x 1.083 mm
|
Khoảng cách trục bánh xe
|
1.258 mm
|
Độ cao yên
|
756 mm
|
Khoảng sáng gầm xe
|
133 mm
|
Dung tích bình xăng
|
4,6 lít
|
Kích cỡ lốp trước/ sau
|
Trước: 70/90 - 17 M/C 38P
Sau: 80/90 - 17 M/C 50P
|
Phuộc trước
|
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
|
Phuộc sau
|
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
|
Loại động cơ
|
Xăng, làm mát bằng không khí
4 kỳ, 1 xy-lanh
|
Dung tích xy-lanh
|
124,9 cm3
|
Đường kính x hành trình pít-tông
|
52,4 mm x 57,9 mm
|
Tỉ số nén
|
9,3 : 1
|
Công suất tối đa
|
7,11 kW/7.500 vòng/phút
|
Mô-men cực đại
|
10,6 Nm/5.500 vòng/phút
|
Dung tích nhớt máy
|
0,9 lít (rã máy)
0,7 lít (thay nhớt)
|
Loại truyền động
|
4 số tròn
|
Hệ thống khởi động
|
Điện & Đạp chân
|
MÀU SẮC:
* Phiên bản phanh đĩa - vành đúc:


Màu xanh bạc Màu đỏ đen


Màu đen bạc Màu nâu vàng đồng
* Phiên bản phanh đĩa - vành nan hoa:


Màu đỏ đen Màu đen đỏ

Màu bạc đen